Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

修熟

[しゅうじゅく]

developing skill

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 修煉

    [ しゅうれん ] (n) culture/training/drill/practice
  • 修行

    [ しゅぎょう ] (n,vs) pursuit of knowledge/studying/learning/training/ascetic practice/discipline/(P)
  • 修行者

    [ しゅぎょうしゃ ] practitioner of (Buddhist) austerities
  • 修補

    [ しゅうほ ] (n) repairing
  • 修訂

    [ しゅうてい ] (n) correction/revision
  • 修論

    [ しゅうろん ] (n) (abbr) Masters thesis
  • 修身

    [ しゅうしん ] (n) morals/ethics/moral training
  • 修辞

    [ しゅうじ ] (n) figure of speech/rhetorical flourish
  • 修辞学

    [ しゅうじがく ] (n) rhetoric
  • 修辞法

    [ しゅうじほう ] (n) rhetoric
  • 修辞疑問

    [ しゅうじぎもん ] rhetorical question
  • 修道

    [ しゅうどう ] (n) learning/studying the fine arts
  • 修道会

    [ しゅうどうかい ] (n) (Catholic) order
  • 修道士

    [ しゅうどうし ] (n) monk/friar
  • 修道女

    [ しゅうどうじょ ] (n) (Catholic) nun
  • 修道尼

    [ しゅうどうに ] nun
  • 修道制度

    [ しゅうどうせいど ] monasticism
  • 修道生活

    [ しゅうどうせいかつ ] monasticism/monastic life
  • 修道誓願

    [ しゅうどうせいがん ] vows of religious orders
  • 修道院

    [ しゅうどういん ] (n) monastery/convent/cloister/abbey
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top