- Từ điển Nhật - Anh
修繕
Xem thêm các từ khác
-
修繕中
[ しゅうぜんちゅう ] in the process of being repaired/during repairs -
修繕工
[ しゅうぜんこう ] repair man -
修繕工場
[ しゅうぜんこうじょう ] repair shop -
修繕費
[ しゅうぜんひ ] repair expense -
修羅
[ しゅら ] (n) fighting/scene of carnage -
修羅の巷
[ しゅらのちまた ] scene of carnage -
修羅場
[ しゅらじょう ] (n) fighting scene/scene of carnage (bloodshed) -
修羅道
[ しゅらどう ] scene of carnage -
修熟
[ しゅうじゅく ] developing skill -
修煉
[ しゅうれん ] (n) culture/training/drill/practice -
修行
[ しゅぎょう ] (n,vs) pursuit of knowledge/studying/learning/training/ascetic practice/discipline/(P) -
修行者
[ しゅぎょうしゃ ] practitioner of (Buddhist) austerities -
修補
[ しゅうほ ] (n) repairing -
修訂
[ しゅうてい ] (n) correction/revision -
修論
[ しゅうろん ] (n) (abbr) Masters thesis -
修身
[ しゅうしん ] (n) morals/ethics/moral training -
修辞
[ しゅうじ ] (n) figure of speech/rhetorical flourish -
修辞学
[ しゅうじがく ] (n) rhetoric -
修辞法
[ しゅうじほう ] (n) rhetoric -
修辞疑問
[ しゅうじぎもん ] rhetorical question
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.