Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

修辞法

[しゅうじほう]

(n) rhetoric

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 修辞疑問

    [ しゅうじぎもん ] rhetorical question
  • 修道

    [ しゅうどう ] (n) learning/studying the fine arts
  • 修道会

    [ しゅうどうかい ] (n) (Catholic) order
  • 修道士

    [ しゅうどうし ] (n) monk/friar
  • 修道女

    [ しゅうどうじょ ] (n) (Catholic) nun
  • 修道尼

    [ しゅうどうに ] nun
  • 修道制度

    [ しゅうどうせいど ] monasticism
  • 修道生活

    [ しゅうどうせいかつ ] monasticism/monastic life
  • 修道誓願

    [ しゅうどうせいがん ] vows of religious orders
  • 修道院

    [ しゅうどういん ] (n) monastery/convent/cloister/abbey
  • 修道院長

    [ しゅうどういんちょう ] abbot
  • 修飾

    [ しゅうしょく ] (n,vs) (1) ornamentation/embellishment/decoration/adornment/polish up (writing)/(2) modification (gram)/(P)
  • 修飾子

    [ しゅうしょくし ] modifier
  • 修飾語

    [ しゅうしょくご ] (n) (gram) modifier
  • 修養

    [ しゅうよう ] (n) culture/(mental) training/self-discipline
  • 修験者

    [ しゅげんじゃ ] (n) mountaineering ascetic
  • 修験道

    [ しゅげんどう ] (n) Shugendou/Japanese mountain asceticism-shamanism incorporating Shinto and Buddhist concepts
  • 修錬

    [ しゅうれん ] (n) culture/training/drill/practice
  • 修造

    [ しゅうぞう ] (n) repairing
  • 修院

    [ しゅういん ] friary
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top