Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

俵物

[たわらもの]

(n) goods in straw bags

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ ほう ] (n) salary/(P)
  • 俸を食む

    [ ほうをはむ ] (exp) to receive a salary
  • 俸祿米

    [ ほうろくまい ] rice allowance
  • 俸給

    [ ほうきゅう ] (n) salary/pay/(P)
  • 俸給日

    [ ほうきゅうび ] pay day
  • 俸給生活者

    [ ほうきゅうせいかつしゃ ] (n) salaried man
  • 俸給袋

    [ ほうきゅうぶくろ ] pay envelope
  • [ おれ ] (n) I (ego) (boastful first-person pronoun)/(P)
  • 俺が俺がの連中

    [ おれがおれがのれんちゅう ] ego-driven men
  • 俺等

    [ おれら ] (n) we
  • 俺達

    [ おれたち ] (n) we
  • [ じゅん ] excellence/genius
  • 俊偉

    [ しゅんい ] large and excellent
  • 俊士

    [ しゅんし ] (n) genius
  • 俊彦

    [ しゅんげん ] (n) (rare) gifted (accomplished) man
  • 俊徳

    [ しゅんとく ] great virtue
  • 俊傑

    [ しゅんけつ ] (n) hero/genius/(P)
  • 俊抜

    [ しゅんばつ ] uncommon/above average
  • 俊敏

    [ しゅんびん ] (adj-na,n) keen/quick-witted/(P)
  • 俊才

    [ しゅんさい ] (n) prodigy/talented person/genius/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top