- Từ điển Nhật - Anh
俸給袋
Xem thêm các từ khác
-
俺
[ おれ ] (n) I (ego) (boastful first-person pronoun)/(P) -
俺が俺がの連中
[ おれがおれがのれんちゅう ] ego-driven men -
俺等
[ おれら ] (n) we -
俺達
[ おれたち ] (n) we -
俊
[ じゅん ] excellence/genius -
俊偉
[ しゅんい ] large and excellent -
俊士
[ しゅんし ] (n) genius -
俊彦
[ しゅんげん ] (n) (rare) gifted (accomplished) man -
俊徳
[ しゅんとく ] great virtue -
俊傑
[ しゅんけつ ] (n) hero/genius/(P) -
俊抜
[ しゅんばつ ] uncommon/above average -
俊敏
[ しゅんびん ] (adj-na,n) keen/quick-witted/(P) -
俊才
[ しゅんさい ] (n) prodigy/talented person/genius/(P) -
俊秀
[ しゅんしゅう ] (adj-na,n) genius/prodigy/talented person/(P) -
俊童
[ しゅんどう ] precocious child -
俊豪
[ しゅんごう ] (n) talent/man of outstanding learning and virtue -
俊賢
[ しゅんけん ] excellent wisdom -
俊足
[ しゅんそく ] (n) swift horse/talented person -
俊英
[ しゅんえい ] (n) excellence/genius/(P) -
俊馬
[ しゅんめ ] (iK) (n) swift horse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.