- Từ điển Nhật - Anh
倆
Xem thêm các từ khác
-
倉
[ くら ] (n) warehouse/cellar/magazine/granary/godown/depository/treasury/elevator/(P) -
倉主
[ くらぬし ] (n) warehouse owner -
倉作り
[ くらづくり ] warehouse style -
倉卒
[ そうそつ ] (n) being very busy -
倉庫
[ そうこ ] (n) storehouse/warehouse/godown/(P) -
倉庫に納める
[ そうこにおさめる ] (v1) to store in a warehouse -
倉庫会社
[ そうこがいしゃ ] warehousing company -
倉庫業
[ そうこぎょう ] warehousing business -
倉庫番
[ そうこばん ] (n) warehouseman/storekeeper -
倉廩
[ そうりん ] rice granary -
倉出し
[ くらだし ] (n,vs) releasing stored goods/delivery (of goods from a storehouse) -
倉入れ
[ くらいれ ] (n) warehousing -
倉渡し
[ くらわたし ] (n) ex-warehouse -
倉敷
[ くらしき ] (n) storage charges -
倉敷料
[ くらしきりょう ] (n) storage charges -
倉皇
[ そうこう ] (adj-na,n) hurry/bustle -
倉皇として
[ そうこうとして ] in great haste -
倉荷
[ くらに ] (n) warehouse goods/(P) -
個
[ こ ] (n,suf) counter for mil. units/individual/(P) -
個と全
[ ことぜん ] individual and the whole
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.