Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

値下がり

[ねさがり]

(n) price decline/a fall in price/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 値下げ

    [ ねさげ ] (n) cut in price/(P)
  • 値増し

    [ ねまし ] (n) price hike/mark-up
  • 値安

    [ ねやす ] cheapness
  • 値崩れ

    [ ねくずれ ] (n) price collapse
  • 値嵩

    [ ねがさ ] (n) high-priced
  • 値嵩株

    [ ねがさかぶ ] (n) high-priced stocks/blue-chip shares
  • 値巾

    [ ねはば ] (n) price range or fluctuation
  • 値幅

    [ ねはば ] (n) price range or fluctuation
  • 値引き

    [ ねびき ] (n) price reduction/discount/(P)
  • 値切る

    [ ねぎる ] (v5r) to drive a bargain/to beat down the price/to haggle/(P)
  • 値動き

    [ ねうごき ] (n) price fluctuation
  • 値段

    [ ねだん ] (n) price/cost/(P)
  • 値段を高くつける

    [ ねだんをたかくつける ] (exp) to put a high price on
  • 値段を高く付ける

    [ ねだんをたかくつける ] (exp) to put a high price on
  • 値段付け

    [ ねだんづけ ] (vs) pricing at
  • 値段表

    [ ねだんひょう ] price list
  • 値札

    [ ねふだ ] (n) price tag (mark, label)
  • 値打ち

    [ ねうち ] (n) value/worth/price/dignity/(P)
  • 値積もり

    [ ねづもり ] estimation/valuation
  • 値踏み

    [ ねぶみ ] (n) appraisal/estimation/evaluation/setting prices
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top