- Từ điển Nhật - Anh
偃月刀
Xem thêm các từ khác
-
偃臥
[ えんが ] (vs) lying face down -
偖
[ しゃ ] (conj,int) (uk) well/now/then -
假名
[ かな ] (oK) (n) (uk) Japanese syllabary (alphabets)/kana -
偕
[ かい ] together -
偕楽
[ かいらく ] (n) enjoying oneself with others -
偕成
[ かいせい ] Kaisei (publisher) -
偕老
[ かいろう ] (n) growing old together -
偕老同穴
[ かいろうどうけつ ] (n) happy life partnership -
偉
[ い ] (adj-na,n) greatness -
偉そうな風
[ えらそうなふう ] air of importance -
偉がる
[ えらがる ] (v5r) to be conceited -
偉い
[ えらい ] (adj) great/celebrated/eminent/terrible/awful/famous/remarkable/excellent/(P) -
偉いですね
[ えらいですね ] (exp) (uk) good!/great! -
偉い人
[ えらいひと ] personage -
偉丈夫
[ いじょうふ ] (n) great man/great god/hero/big man/(P) -
偉人
[ いじん ] (n) great man/(P) -
偉大
[ いだい ] (adj-na,n) greatness/(P) -
偉容
[ いよう ] (n) dignity/majestic appearance -
偉徳
[ いとく ] outstanding virtue -
偉効
[ いこう ] (n) great effect
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.