Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[かい]

together

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 偕楽

    [ かいらく ] (n) enjoying oneself with others
  • 偕成

    [ かいせい ] Kaisei (publisher)
  • 偕老

    [ かいろう ] (n) growing old together
  • 偕老同穴

    [ かいろうどうけつ ] (n) happy life partnership
  • [ い ] (adj-na,n) greatness
  • 偉そうな風

    [ えらそうなふう ] air of importance
  • 偉がる

    [ えらがる ] (v5r) to be conceited
  • 偉い

    [ えらい ] (adj) great/celebrated/eminent/terrible/awful/famous/remarkable/excellent/(P)
  • 偉いですね

    [ えらいですね ] (exp) (uk) good!/great!
  • 偉い人

    [ えらいひと ] personage
  • 偉丈夫

    [ いじょうふ ] (n) great man/great god/hero/big man/(P)
  • 偉人

    [ いじん ] (n) great man/(P)
  • 偉大

    [ いだい ] (adj-na,n) greatness/(P)
  • 偉容

    [ いよう ] (n) dignity/majestic appearance
  • 偉徳

    [ いとく ] outstanding virtue
  • 偉効

    [ いこう ] (n) great effect
  • 偉功

    [ いこう ] (n) great deed
  • 偉力

    [ いりょく ] (n) power/might/authority/influence
  • 偉勲

    [ いくん ] (n) great achievement/(P)
  • 偉材

    [ いざい ] (n) extraordinary talent/genius
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top