- Từ điển Nhật - Anh
做
Xem thêm các từ khác
-
做す
[ なす ] (v5s) to make -
偃
[ えん ] dam/weir -
偃月
[ えんげつ ] (n) crescent moon -
偃月刀
[ えんげつとう ] (n) scimitar -
偃臥
[ えんが ] (vs) lying face down -
偖
[ しゃ ] (conj,int) (uk) well/now/then -
假名
[ かな ] (oK) (n) (uk) Japanese syllabary (alphabets)/kana -
偕
[ かい ] together -
偕楽
[ かいらく ] (n) enjoying oneself with others -
偕成
[ かいせい ] Kaisei (publisher) -
偕老
[ かいろう ] (n) growing old together -
偕老同穴
[ かいろうどうけつ ] (n) happy life partnership -
偉
[ い ] (adj-na,n) greatness -
偉そうな風
[ えらそうなふう ] air of importance -
偉がる
[ えらがる ] (v5r) to be conceited -
偉い
[ えらい ] (adj) great/celebrated/eminent/terrible/awful/famous/remarkable/excellent/(P) -
偉いですね
[ えらいですね ] (exp) (uk) good!/great! -
偉い人
[ えらいひと ] personage -
偉丈夫
[ いじょうふ ] (n) great man/great god/hero/big man/(P) -
偉人
[ いじん ] (n) great man/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.