Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

停滞

[ていたい]

(n) stagnation/tie-up/congestion/retention/accumulation/falling into arrears/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 停滞前線

    [ ていたいぜんせん ] stationary weather front
  • 停戦

    [ ていせん ] (n) armistice/ceasefire
  • 停戦ライン

    [ ていせんライン ] (n) line of control
  • 停戦協定

    [ ていせんきょうてい ] (n) cease-fire deal
  • 停戦合意

    [ ていせんごうい ] (n) cease-fire agreement
  • 停留

    [ ていりゅう ] (n) stop/halt
  • 停留所

    [ ていりゅうじょ ] (n) bus or tram stop/(P)
  • 停職

    [ ていしょく ] (n) suspension from office
  • 停車

    [ ていしゃ ] (n,vs) stopping (e.g. train)/(P)
  • 停車場

    [ ていしゃば ] (n) depot/railway station/taxi stand
  • 停車時間

    [ ていしゃじかん ] (n) stoppage time
  • 停船

    [ ていせん ] (n) stopping a ship/detention/quarantine
  • 停船場

    [ ていせんじょう ] ferry landing
  • 停頓

    [ ていとん ] (n) deadlock/standstill/stalemate/set-back/abeyance
  • 停音

    [ ていおん ] (obs) rest (music)
  • 停音符

    [ ていおんぷ ] (obs) rest (music)
  • 停電

    [ ていでん ] (n,vs) failure of electricity/(P)
  • 停電日

    [ ていでんび ] no-electricity day
  • [ さ ] make
  • 做す

    [ なす ] (v5s) to make
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top