- Từ điển Nhật - Anh
停留
Xem thêm các từ khác
-
停留所
[ ていりゅうじょ ] (n) bus or tram stop/(P) -
停職
[ ていしょく ] (n) suspension from office -
停車
[ ていしゃ ] (n,vs) stopping (e.g. train)/(P) -
停車場
[ ていしゃば ] (n) depot/railway station/taxi stand -
停車時間
[ ていしゃじかん ] (n) stoppage time -
停船
[ ていせん ] (n) stopping a ship/detention/quarantine -
停船場
[ ていせんじょう ] ferry landing -
停頓
[ ていとん ] (n) deadlock/standstill/stalemate/set-back/abeyance -
停音
[ ていおん ] (obs) rest (music) -
停音符
[ ていおんぷ ] (obs) rest (music) -
停電
[ ていでん ] (n,vs) failure of electricity/(P) -
停電日
[ ていでんび ] no-electricity day -
做
[ さ ] make -
做す
[ なす ] (v5s) to make -
偃
[ えん ] dam/weir -
偃月
[ えんげつ ] (n) crescent moon -
偃月刀
[ えんげつとう ] (n) scimitar -
偃臥
[ えんが ] (vs) lying face down -
偖
[ しゃ ] (conj,int) (uk) well/now/then -
假名
[ かな ] (oK) (n) (uk) Japanese syllabary (alphabets)/kana
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.