- Từ điển Nhật - Anh
偽似症
Xem thêm các từ khác
-
偽作
[ ぎさく ] (n) apocryphal work/forgery/spurious article -
偽印
[ ぎいん ] (n) forged seal -
偽史
[ ぎし ] falsified history -
偽名
[ ぎめい ] (n) alias (false name)/assumed name -
偽君子
[ ぎくんし ] (n) hypocrite/snob -
偽報
[ ぎほう ] false report -
偽妊娠
[ ぎにんしん ] (adj-na) false pregnancy/phantom pregnancy/pseudopregnancy -
偽学
[ ぎがく ] false science/science out of line with the world of thought -
偽善
[ ぎぜん ] (n) hypocrisy -
偽兵
[ ぎへい ] dummy soldiers -
偽本
[ ぎほん ] spurious book/forgery -
偽札
[ ぎさつ ] (n) counterfeit paper money/forged document -
偽悪
[ ぎあく ] (n) pretense of evil -
偽書
[ ぎしょ ] (n) spurious letter/apocryphal book/forgery -
偽性
[ ぎせい ] (adj-na) pseudo -
偽称
[ ぎしょう ] (n,vs) assuming a false name -
偽筆
[ ぎひつ ] (n) forged handwriting/plagiarism -
偽物
[ ぎぶつ ] (n) spurious article/forgery/counterfeit/imitation/sham -
偽版
[ ぎはん ] (n) pirated edition -
偽装
[ ぎそう ] (n) disguise/camouflage/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.