- Từ điển Nhật - Anh
傍杖
Xem thêm các từ khác
-
傍注
[ ぼうちゅう ] (n) side notes/gloss -
傍流
[ ぼうりゅう ] (n) branch/tributary -
傍惚れ
[ おかぼれ ] (n) unrequited love/secret affections -
傍系
[ ぼうけい ] (n) collateral family/subsidiary line/affiliate/(P) -
傍系血族
[ ぼうけいけつぞく ] (n) collateral relation by blood -
傍線
[ ぼうせん ] (n) underline/side line (equivalent to underlining in vertically written text) -
傍点
[ ぼうてん ] (n) (1) marks or dots used to emphasize text passage/(2) marks to facilitate reading of kanbun -
傍目
[ おかめ ] (n) looking on by an outsider -
傍白
[ ぼうはく ] (n) (theatrical) aside -
傍聴
[ ぼうちょう ] (n,vs) hearing/listening/attendance/auditing/(P) -
傍聴人
[ ぼうちょうにん ] hearer/auditor/audience -
傍聴券
[ ぼうちょうけん ] admission ticket -
傍聴料
[ ぼうちょうりょう ] admission fee -
傍聴無料
[ ぼうちょうむりょう ] admission free -
傍聴随意
[ ぼうちょうずいい ] admission free -
傍観
[ ぼうかん ] (n,vs) looking on/remaining a spectator/(P) -
傍観的に
[ ぼうかんてきに ] as a spectator -
傍観者
[ ぼうかんしゃ ] onlooker/bystander -
傍視
[ わきみ ] (n,vs) looking from the side/looking aside -
傍見
[ おかみ ] looking on by an outsider
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.