- Từ điển Nhật - Anh
傍系
Xem thêm các từ khác
-
傍系血族
[ ぼうけいけつぞく ] (n) collateral relation by blood -
傍線
[ ぼうせん ] (n) underline/side line (equivalent to underlining in vertically written text) -
傍点
[ ぼうてん ] (n) (1) marks or dots used to emphasize text passage/(2) marks to facilitate reading of kanbun -
傍目
[ おかめ ] (n) looking on by an outsider -
傍白
[ ぼうはく ] (n) (theatrical) aside -
傍聴
[ ぼうちょう ] (n,vs) hearing/listening/attendance/auditing/(P) -
傍聴人
[ ぼうちょうにん ] hearer/auditor/audience -
傍聴券
[ ぼうちょうけん ] admission ticket -
傍聴料
[ ぼうちょうりょう ] admission fee -
傍聴無料
[ ぼうちょうむりょう ] admission free -
傍聴随意
[ ぼうちょうずいい ] admission free -
傍観
[ ぼうかん ] (n,vs) looking on/remaining a spectator/(P) -
傍観的に
[ ぼうかんてきに ] as a spectator -
傍観者
[ ぼうかんしゃ ] onlooker/bystander -
傍視
[ わきみ ] (n,vs) looking from the side/looking aside -
傍見
[ おかみ ] looking on by an outsider -
傍註
[ ぼうちゅう ] marginal notes -
傍証
[ ぼうしょう ] (n) supporting evidence/corroboration/(P) -
傍訓
[ ぼうくん ] (n) marginal notes -
傍論
[ ぼうろん ] (n) digression/dicta
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.