- Từ điển Nhật - Anh
傘下
Xem thêm các từ khác
-
傘伐林
[ さんばつりん ] shelterwood forest -
傘寿
[ さんじゅ ] (n) 80th birthday -
傘屋
[ かさや ] (n) umbrella shop -
傘形器官
[ さんけいきかん ] bot umbraculum -
傘形碍子
[ かさがたがいし ] umbrella insulator -
傘地
[ かさじ ] (n) umbrella cloth -
傘歯車
[ かさはぐるま ] (n) bevel gear -
傘持ち
[ かさもち ] (n) umbrella carrier -
傘立て
[ かさたて ] (n) umbrella stand/(P) -
傘紙
[ かさがみ ] (n) oiled umbrella paper -
傑
[ けつ ] excellence/(P) -
傑れる
[ すぐれる ] (v1) to surpass/to outstrip/to excel -
傑人
[ けつじん ] (n) outstanding person -
傑作
[ けっさく ] (adj-na,n) masterpiece/best work/boner/blunder/(P) -
傑作揃い
[ けっさくぞろい ] full array of masterpieces -
傑士
[ けっし ] (n) hero/great man -
傑出
[ けっしゅつ ] (n,vs) excel/foremost/(P) -
傑物
[ けつぶつ ] (n) great man/heroic figure/remarkable character/(P) -
傅
[ ふ ] instructor/tutor (to a prince) -
傅く
[ かしずく ] (v5k) to wait upon/to serve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.