- Từ điển Nhật - Anh
傷んだ家
Xem thêm các từ khác
-
傷む
[ いたむ ] (v5m) to be damaged/to go bad/(P) -
傷々しい
[ いたいたしい ] (adj) pitiful/pathetic -
傷付く
[ きずつく ] (v5k) to be hurt/to be wounded/to get injured/(P) -
傷口
[ きずぐち ] (n) wound -
傷口を縫う
[ きずぐちをぬう ] (exp) to sew up (suture) a wound -
傷害
[ しょうがい ] (n) (1) wound/injury/accident/casualty/(2) assault/(P) -
傷害保険
[ しょうがいほけん ] accident insurance -
傷害罪
[ しょうがいざい ] (n) (crime of) inflicting bodily injury -
傷忰
[ しょうすい ] (n) great grief -
傷心
[ しょうしん ] (adj-no,n) heartbreak/grief -
傷嘆
[ しょうたん ] crying in pain -
傷咎め
[ きずとがめ ] (n) inflamed wound -
傷傷しい
[ いたいたしい ] (adj) pitiful/pathetic -
傷兵
[ しょうへい ] (n) wounded soldier -
傷創
[ しょうそう ] wound/injury -
傷歎
[ しょうたん ] crying in pain -
傷悴
[ しょうすい ] (n) great grief -
傷痍
[ しょうい ] (n) wound/injury -
傷痍軍人
[ しょういぐんじん ] (n) wounded soldier/disabled veteran -
傷痕
[ きずあと ] (n) scar/cicatrix
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.