- Từ điển Nhật - Anh
傷痕
Xem thêm các từ khác
-
傷病
[ しょうびょう ] (n) injuries and sickness -
傷病兵
[ しょうびょうへい ] (n) sick and wounded soldiers -
傷病捕虜
[ しょうびょうほりょ ] sick and wounded prisoners -
傷物
[ きずもの ] (n) defective article/unvirtuous girl -
傷跡
[ きずあと ] (n) scar/cicatrix/(P) -
傷薬
[ きずぐすり ] salve/ointment -
傷者
[ しょうしゃ ] (n) wounded person/casualty/injured person -
傾
[ けい ] lean/incline -
傾き
[ かたむき ] (n) slope/inclination/list/tendency/trend/bent/disposition/bias -
傾く
[ かたぶく ] (v5k) to incline toward/to slant/to lurch/to heel over/to be disposed to/to trend toward/to be prone to/to go down (sun)/to wane/to sink/to... -
傾ける
[ かたむける ] (v1,vt) to incline/to list/to bend/to lean/to tip/to tilt/to slant/to concentrate on/to ruin (a country)/to squander/to empty/(P) -
傾け倒す
[ かたむけたおす ] (v5s) to cast down/to lay low -
傾いた家運
[ かたむいたかうん ] fortunes on the wane (decline) -
傾れる
[ なだれる ] (v1) to slope/to descend/to slide (snow, etc.) -
傾れ落ちる
[ なだれおちる ] (v1) to slide down (snow, etc.) -
傾れ込む
[ なだれこむ ] (v5m) to rush or crowd into/to surge into -
傾らか
[ なだらか ] (adj-na,n) (uk) gently-sloping/gentle/easy -
傾向
[ けいこう ] (n) tendency/trend/inclination/(P) -
傾差
[ けいさ ] dip (of the compass) -
傾度
[ けいど ] (n) inclination
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.