- Từ điển Nhật - Anh
傾れ落ちる
Xem thêm các từ khác
-
傾れ込む
[ なだれこむ ] (v5m) to rush or crowd into/to surge into -
傾らか
[ なだらか ] (adj-na,n) (uk) gently-sloping/gentle/easy -
傾向
[ けいこう ] (n) tendency/trend/inclination/(P) -
傾差
[ けいさ ] dip (of the compass) -
傾度
[ けいど ] (n) inclination -
傾城
[ けいせい ] (n) beauty/siren/courtesan/prostitute -
傾国
[ けいこく ] (n) beauty/siren/courtesan/prostitute -
傾倒
[ けいとう ] (n,vs) admiration/adoration/concentration on/idolizing/(P) -
傾注
[ けいちゅう ] (n) devotion/concentration -
傾斜
[ けいしゃ ] (n,vs) inclination/slant/slope/bevel/list/dip/(P) -
傾斜家賃
[ けいしゃやちん ] progressive increase in rent -
傾斜度
[ けいしゃど ] gradient -
傾斜生産
[ けいしゃせいさん ] priority production -
傾斜角
[ けいしゃかく ] (n) angle of inclination -
傾斜計
[ けいしゃけい ] (n) angle meter -
傾斜面
[ けいしゃめん ] inclined plane/slope -
傾瀉
[ けいしゃ ] decanting -
傾聴
[ けいちょう ] (n) listening closely/(P) -
傾覆
[ けいふく ] (n,vs) turning upside down -
傾角
[ けいかく ] (n) inclination
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.