- Từ điển Nhật - Anh
傾斜家賃
Xem thêm các từ khác
-
傾斜度
[ けいしゃど ] gradient -
傾斜生産
[ けいしゃせいさん ] priority production -
傾斜角
[ けいしゃかく ] (n) angle of inclination -
傾斜計
[ けいしゃけい ] (n) angle meter -
傾斜面
[ けいしゃめん ] inclined plane/slope -
傾瀉
[ けいしゃ ] decanting -
傾聴
[ けいちょう ] (n) listening closely/(P) -
傾覆
[ けいふく ] (n,vs) turning upside down -
傾角
[ けいかく ] (n) inclination -
傚う
[ ならう ] (ok) (v5u) (uk) to imitate/to follow/to emulate -
傘
[ かさ ] (n) umbrella/parasol/(P) -
傘を差す
[ かさをさす ] (exp) to hold an umbrella -
傘下
[ さんか ] (n) affiliated with/under jurisdiction of/under the umbrella/(P) -
傘伐林
[ さんばつりん ] shelterwood forest -
傘寿
[ さんじゅ ] (n) 80th birthday -
傘屋
[ かさや ] (n) umbrella shop -
傘形器官
[ さんけいきかん ] bot umbraculum -
傘形碍子
[ かさがたがいし ] umbrella insulator -
傘地
[ かさじ ] (n) umbrella cloth -
傘歯車
[ かさはぐるま ] (n) bevel gear
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.