- Từ điển Nhật - Anh
働かせる
Xem thêm các từ khác
-
働かす
[ はたらかす ] (v5s) to put someone to work/to make someone work -
像
[ ぞう ] (n,n-suf) statue/image/figure/picture/portrait/(P) -
僣越
[ せんえつ ] (adj-na) presumptuous/arrogant -
僥
[ ぎょう ] luck/seek/desire -
僥倖
[ ぎょうこう ] (n) fortuitous/luck/windfall/godsend/good fortune -
僧
[ そう ] (n) monk/priest/(P) -
僧になる
[ そうになる ] (exp) to become a monk -
僧伽
[ そうぎゃ ] (n) samgha -
僧位
[ そうい ] (n) priestly rank -
僧体
[ そうたい ] (n) the form of Buddhist priest/priestly attire -
僧侶
[ そうりょ ] (n) (Buddhist) priest/monk/(P) -
僧俗
[ そうぞく ] (n) priests and laymen -
僧堂
[ そうどう ] (n) temple meditation hall or certain other temple structures -
僧家
[ そうか ] (n) Buddhist temple -
僧寺
[ そうじ ] (n) Buddhist priest/temple with a resident priest -
僧尼
[ そうに ] (n) monks and nuns -
僧帽弁
[ そうぼうべん ] (n) mistral valve (of heart) -
僧庵生活
[ そうあんせいかつ ] hermit life -
僧形
[ そうぎょう ] (n) the form of a Buddhist priest/priestly attire -
僧徒
[ そうと ] (n) (Buddhist) priests/monks
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.