- Từ điển Nhật - Anh
僭主
Xem thêm các từ khác
-
僭上
[ せんじょう ] (adj-na,n) audacity/forwardness -
僭位
[ せんい ] usurpation of a throne -
僭取
[ せんしゅ ] usurpation -
僭称
[ せんしょう ] (n) pretension/assumption (of a title) -
僭王
[ せんおう ] (n) usurper king -
僭用
[ せんよう ] using something belonging exclusively to someone else -
僭越
[ せんえつ ] (adj-na,n) audacity/forwardness -
僮
[ どう ] child/servant/foolishness -
僵屍
[ きょんし ] Chinese \"hopping vampire\"/reanimated corpse -
僻
[ ひが ] (pref) evil/untrue/erroneous -
僻み
[ ひがみ ] (n) prejudice/bias/inferiority complex/(P) -
僻む
[ ひがむ ] (v5m) (1) to be prejudiced/to be soured/(2) to have an inferiority complex/(3) to be jealous/(P) -
僻事
[ ひがごと ] (n) immoral act/mistake -
僻境
[ へききょう ] deep rural areas -
僻心
[ ひがみごころ ] (n) warped mind -
僻在
[ へきざい ] (n) being off to one side/being away off in the country -
僻地
[ へきち ] (n) remote place -
僻村
[ へきそん ] (n) remote village -
僻根性
[ ひがみこんじょう ] (n) prejudiced mind -
僻書
[ へきしょ ] (n) biased writing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.