Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

儀刀

[ぎとう]

(n) ceremonial sword

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 儀典

    [ ぎてん ] (n) ceremony/rite/ritual/service
  • 儀典長

    [ ぎてんちょう ] chief of protocol/(P)
  • 儀礼

    [ ぎれい ] (n) etiquette/courtesy/(P)
  • 儀礼兵

    [ ぎれいへい ] guard of honor
  • 儀礼的

    [ ぎれいてき ] (adj-na) formal/courteous
  • 儀範

    [ ぎはん ] (n) precedent/model
  • 儀表

    [ ぎひょう ] (n) a model
  • 儀装

    [ ぎそう ] ceremonial equipment
  • 儀装馬車

    [ ぎそうばしゃ ] state carriage
  • [ さい ] (pref) re-/again/repeated/(P)
  • 再び

    [ ふたたび ] (adv) again/once more/a second time/(P)
  • 再び取る

    [ ふたたびとる ] (v5r) to reassume
  • 再び導入

    [ ふたたびどうにゅう ] (vs) reintroduction
  • 再び読む

    [ ふたたびよむ ] to reread/to read again
  • 再び述べる

    [ ふたたびのべる ] (v1) to restate
  • 再々

    [ さいさい ] (adv,n) often/frequently
  • 再上映

    [ さいじょうえい ] rerun (of a file)
  • 再三

    [ さいさん ] (adv,n) again and again/repeatedly/(P)
  • 再三再四

    [ さいさんさいし ] (adv,n) repeatedly
  • 再下付

    [ さいかふ ] (vs) reissue/renewal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top