Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

儒学

[じゅがく]

(n) Confucianism/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 儒学界

    [ じゅがっかい ] Confucian circles
  • 儒学者

    [ じゅがくしゃ ] Confucian scholar/(P)
  • 儒家

    [ じゅか ] (n) Confucianist/(P)
  • 儒官

    [ じゅかん ] (n) official Confucian teacher
  • 儒教

    [ じゅきょう ] (n) Confucianism/(P)
  • 儒教主義

    [ じゅきょうしゅぎ ] Confucianism
  • 儒教的

    [ じゅきょうてき ] (adj-na) Confucian
  • 儒生

    [ じゅせい ] (n) Confucian scholar
  • 儒艮

    [ じゅごん ] (n) dugong/sea pig
  • 儒良

    [ じゅごん ] (n) dugong/sea pig
  • 儒者

    [ じゅしゃ ] (n) Confucianist
  • 儒道

    [ じゅどう ] (n) Confucianism
  • [ ちゅう ] companion/similar kinds
  • [ おく ] (num) 100,000,000/hundred million/(P)
  • 億ション

    [ おくション ] (luxury) apartment
  • 億万

    [ おくまん ] (n) millions and millions
  • 億万長者

    [ おくまんちょうじゃ ] billionaire/(P)
  • 億劫

    [ おっくう ] (adj-na,n) troublesome/annoying
  • 億円

    [ おくえん ] 100,000,000 yen
  • 億兆

    [ おくちょう ] (n) the people/multitude/masses/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top