- Từ điển Nhật - Anh
儒教主義
Xem thêm các từ khác
-
儒教的
[ じゅきょうてき ] (adj-na) Confucian -
儒生
[ じゅせい ] (n) Confucian scholar -
儒艮
[ じゅごん ] (n) dugong/sea pig -
儒良
[ じゅごん ] (n) dugong/sea pig -
儒者
[ じゅしゃ ] (n) Confucianist -
儒道
[ じゅどう ] (n) Confucianism -
儔
[ ちゅう ] companion/similar kinds -
億
[ おく ] (num) 100,000,000/hundred million/(P) -
億ション
[ おくション ] (luxury) apartment -
億万
[ おくまん ] (n) millions and millions -
億万長者
[ おくまんちょうじゃ ] billionaire/(P) -
億劫
[ おっくう ] (adj-na,n) troublesome/annoying -
億円
[ おくえん ] 100,000,000 yen -
億兆
[ おくちょう ] (n) the people/multitude/masses/(P) -
儕
[ さい ] companion -
儕輩
[ さいはい ] (n) colleagues/fellows -
儀
[ ぎ ] (n) rule/ceremony/affair/case/matter -
儀仗
[ ぎじょう ] (n) cortege/guard -
儀仗兵
[ ぎじょうへい ] (n) guard of honor -
儀容
[ ぎよう ] (n) bearing/manners
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.