- Từ điển Nhật - Anh
儕
Xem thêm các từ khác
-
儕輩
[ さいはい ] (n) colleagues/fellows -
儀
[ ぎ ] (n) rule/ceremony/affair/case/matter -
儀仗
[ ぎじょう ] (n) cortege/guard -
儀仗兵
[ ぎじょうへい ] (n) guard of honor -
儀容
[ ぎよう ] (n) bearing/manners -
儀式
[ ぎしき ] (n) ceremony/rite/ritual/service/(P) -
儀式主義
[ ぎしきしゅぎ ] ritualism/ceremonialism -
儀式張る
[ ぎしきばる ] (v5r) to formalize/to stick to formality/to be ceremonious/to punctilious -
儀式用
[ ぎしきよう ] (adj-no) ceremonial -
儀形
[ ぎけい ] model/pattern/copy -
儀型
[ ぎけい ] model/pattern/copy -
儀刑
[ ぎけい ] model/pattern/copy -
儀刀
[ ぎとう ] (n) ceremonial sword -
儀典
[ ぎてん ] (n) ceremony/rite/ritual/service -
儀典長
[ ぎてんちょう ] chief of protocol/(P) -
儀礼
[ ぎれい ] (n) etiquette/courtesy/(P) -
儀礼兵
[ ぎれいへい ] guard of honor -
儀礼的
[ ぎれいてき ] (adj-na) formal/courteous -
儀範
[ ぎはん ] (n) precedent/model -
儀表
[ ぎひょう ] (n) a model
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.