- Từ điển Nhật - Anh
優諚
Xem thêm các từ khác
-
優越
[ ゆうえつ ] (n,vs) supremacy/predominance/being superior to -
優越権
[ ゆうえつけん ] special rights/predominant rights -
優越感
[ ゆうえつかん ] (n) superiority complex/(P) -
優越性
[ ゆうえつせい ] supremacy/predominance -
優越複合
[ ゆうえつふくごう ] superiority complex -
優良
[ ゆうりょう ] (adj-na,n) superior/excellent/fine -
優良店
[ ゆうりょうてん ] (n) store holding a special commendation (e.g. from the mayor) -
優良品
[ ゆうりょうひん ] superior articles -
優良児
[ ゆうりょうじ ] superior child -
優良株
[ ゆうりょうかぶ ] (n) blue chip/blue chip stock/gilt-edged stock -
優良馬
[ ゆうりょうば ] thoroughbred horse -
優艶
[ ゆうえん ] (adj-na,n) charming/fascinating -
優者
[ ゆうしゃ ] (n) superior individual -
優遇
[ ゆうぐう ] (n,vs) favorable treatment/hospitality/warm reception/good treatment/hearty welcome/(P) -
優駿
[ ゆうしゅん ] (n) fine horse -
優駿馬
[ ゆうしゅんば ] fine horse -
優長
[ ゆうちょう ] (adj-na,n) slow/tedious/deliberate/leisurely -
優雅
[ ゆうが ] (adj-na,n) elegance/grace/refinement/(P) -
優退
[ ゆうたい ] (n,vs) bowing out/retiring voluntarily -
儲
[ ちょ ] be profitable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.