- Từ điển Nhật - Anh
元請け
Xem thêm các từ khác
-
元請け人
[ もとうけにん ] master contractor -
元請け負い人
[ もとうけおいにん ] master contractor -
元軍
[ げんぐん ] the Mongol forces -
元込め
[ もとごめ ] (n) breech-loading -
元込め銃
[ もとごめじゅう ] (n) breechloader -
元肥え
[ もとごえ ] first fertilizing -
元老
[ げんろう ] (n) elder statesman/authority/(P) -
元老院
[ げんろういん ] (n) (Roman) senate -
元首
[ げんしゅ ] (n) ruler/sovereign/(P) -
元首相
[ もとしゅしょう ] former Prime Minister -
元高
[ もとだか ] (n) (the) principal -
元鞘
[ もとさや ] returning to normal after all is said and done -
元金
[ がんきん ] (n) capital/principal/(P) -
元通り
[ もとどおり ] (adj-na,n-t) as before/as ever -
先
[ さき ] (adj-no,n,n-suf,pref) (1) previous/prior/former/(2) point (e.g. pencil)/tip/end/nozzle/head (of a line)/(3) destination/(4) the first priority/the... -
先だって
[ せんだって ] (n-adv,n-t) recently/the other day/(P) -
先つ祖
[ さきつおや ] ancestor -
先に
[ さきに ] (adv,n) before/earlier than/ahead/beyond/away/previously/recently/(P) -
先に通す
[ さきにとおす ] (exp) to let (a person) pass first -
先の世
[ さきのよ ] previous existence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.