- Từ điển Nhật - Anh
光度計
Xem thêm các từ khác
-
光彩
[ こうさい ] (n) brilliance/splendour/(P) -
光彩陸離たる
[ こうさいりくりたる ] (adj-t) dazzling/brilliant -
光化学
[ こうかがく ] (n) photochemistry -
光化学反応
[ こうかがくはんのう ] (n) photochemical reaction -
光化学汚染
[ こうかがくおせん ] (n) photochemical pollution -
光力
[ こうりょく ] (n) the intensity or illuminating power of light -
光冠
[ こうかん ] (n) corona -
光回路
[ こうかいろ ] Tin học & kỹ thuật (n) mạch quang [ delay circuit ] -
光来
[ こうらい ] (n) your visit (presence) -
光束
[ こうそく ] (n) luminous flux -
光栄
[ こうえい ] (adj-na,n) honour/glory/privilege/(P) -
光沢
[ こうたく ] (n) brilliance/polish/lustre/glossy finish (of photographs)/(P) -
光沢の有る青
[ こうたくのあるあお ] peacock blue -
光波
[ こうは ] (n) light waves -
光源
[ こうげん ] (n) light source -
光明
[ こうみょう ] (n) glory/hope/right future -
光文社
[ こうぶんしゃ ] Koubunsha (publisher) -
光景
[ こうけい ] (n) scene/spectacle/(P) -
光磁気
[ ひかりじき ] magneto-optical -
光線
[ こうせん ] (n) beam/light ray/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.