- Từ điển Nhật - Anh
免
Xem thêm các từ khác
-
免ずる
[ めんずる ] (v5z) to dismiss/to exempt -
免じて
[ めんじて ] in deference to -
免じる
[ めんじる ] (v1) to dismiss/to exempt -
免れる
[ まぬかれる ] (v1) to escape from/to be rescued from/to avoid/to evade/to avert/to elude/to be exempted/to be relieved from pain/to get rid of/(P) -
免官
[ めんかん ] (n) dismissal/discharge -
免役
[ めんえき ] (n) release from office/military service, or prison -
免囚
[ めんしゅう ] (n) discharged prisoner/ex-convict/(P) -
免租
[ めんそ ] (n) tax exemption -
免租地
[ めんそち ] tax-exempt land -
免税
[ めんぜい ] (n,vs) tax exemption/duty exemption/(P) -
免税店
[ めんぜいてん ] duty-free store -
免税品
[ めんぜいひん ] duty-free articles -
免税所得
[ めんぜいしょとく ] tax-free income -
免税点
[ めんぜいてん ] (n) tax exemption limit -
免税表
[ めんぜいひょう ] duty-free list -
免罪
[ めんざい ] (n) acquittal/pardon/papal indulgence -
免罪符
[ めんざいふ ] (n) indulgence -
免状
[ めんじょう ] (n) diploma/licence/(P) -
免疫
[ めんえき ] (n) immunity/immunization/(P) -
免疫不全症
[ めんえきふぜんしょう ] immunodeficiency disease
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.