Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

免租地

[めんそち]

tax-exempt land

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 免税

    [ めんぜい ] (n,vs) tax exemption/duty exemption/(P)
  • 免税店

    [ めんぜいてん ] duty-free store
  • 免税品

    [ めんぜいひん ] duty-free articles
  • 免税所得

    [ めんぜいしょとく ] tax-free income
  • 免税点

    [ めんぜいてん ] (n) tax exemption limit
  • 免税表

    [ めんぜいひょう ] duty-free list
  • 免罪

    [ めんざい ] (n) acquittal/pardon/papal indulgence
  • 免罪符

    [ めんざいふ ] (n) indulgence
  • 免状

    [ めんじょう ] (n) diploma/licence/(P)
  • 免疫

    [ めんえき ] (n) immunity/immunization/(P)
  • 免疫不全症

    [ めんえきふぜんしょう ] immunodeficiency disease
  • 免疫体

    [ めんえきたい ] (n) antibody
  • 免疫反応

    [ めんえきはんのう ] immunoreaction
  • 免疫性

    [ めんえきせい ] (n) immunity
  • 免疫系

    [ めんえきけい ] (n) immune system
  • 免疫細胞

    [ めんえきさいぼう ] (n) immune cell
  • 免疫血清

    [ めんえきけっせい ] serum
  • 免職

    [ めんしょく ] (n) dismissal/sacking/discharge/(P)
  • 免許

    [ めんきょ ] (n) license/permit/licence/certificate/(P)
  • 免許制

    [ めんきょせい ] (n) license system
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top