- Từ điển Nhật - Anh
児童文学
Xem thêm các từ khác
-
児童手当
[ じどうてあて ] (n) child-care allowance -
児童福祉
[ じどうふくし ] (n) child welfare -
児童画
[ じどうが ] (n) pictures drawn by a child -
児童相談所
[ じどうそうだんじょ ] (n) child consultation center -
児童虐待
[ じどうぎゃくたい ] (n) child abuse -
入
[ じゅ ] go in -
入れ
[ いれ ] (n-suf) container/receptacle -
入れる
[ いれる ] (v1) to put in/to take in/to bring in/to let in/to admit/to introduce/to commit (to prison)/to usher in/to insert/to set (jewels)/to employ/to... -
入れ交ぜる
[ いれまぜる ] (v1,vt) to mix -
入れ代える
[ いれかえる ] (v1) to replace/to substitute/to shift/to change places -
入れ代わり立ち代わり
[ いれかわりたちかわり ] (adv) by turns -
入れ代わる
[ いれかわる ] (v5r,vi) to change places/to relieve one another -
入れ合わせる
[ いれあわせる ] (v1) to make up for -
入れ墨
[ いれずみ ] (n,vs) tattoo/(P) -
入れ子
[ いれこ ] (n) nest (of boxes) -
入れ揚げる
[ いれあげる ] (v1) to lavish money on -
入れ換え
[ いれかえ ] (n) replacement/substitution/change -
入れ換える
[ いれかえる ] (v1) to replace/to substitute/to shift/to change places -
入れ歯
[ いれば ] (n) false tooth/denture/(P) -
入れ毛
[ いれげ ] (n) false hair/switch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.