- Từ điển Nhật - Anh
入唐
Xem thêm các từ khác
-
入冦
[ にゅうこう ] invasion/encroachment -
入出力
[ にゅうしゅつりょく ] (n) input and output -
入出金
[ にゅうしゅっきん ] (n) deposit and withdrawal (of money)/receiving and making payments -
入党
[ にゅうとう ] (n) joining a political party -
入団
[ にゅうだん ] (n) enrollment -
入国
[ にゅうこく ] (n) entry to a country/(P) -
入国査証
[ にゅうこくさしょう ] entrance visa -
入国税
[ にゅうこくぜい ] alien tax/landing tax -
入国管理局
[ にゅうこくかんりきょく ] immigration office -
入来
[ にゅうらい ] (n) august visit/arrival -
入校
[ にゅうこう ] (n) matriculation -
入梅
[ にゅうばい ] (n) entering the rainy season/(P) -
入棺
[ にゅうかん ] (n) placing in the coffin -
入植
[ にゅうしょく ] (n) settlement/immigration -
入植者
[ にゅうしょくしゃ ] (n) settler/newcomer -
入歯
[ いれば ] (n) false tooth/denture -
入母屋
[ いりもや ] (n) hip-gable roof -
入母屋造り
[ いりもやづくり ] (n) building with a gabled, hipped roof -
入水
[ じゅすい ] (n) suicide by drowning/drowning oneself -
入江
[ いりえ ] (n) inlet/cove/creek/bay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.