- Từ điển Nhật - Anh
入室
Xem thêm các từ khác
-
入定
[ にゅうじょう ] (n) Zen contemplation -
入寂
[ にゅうじゃく ] (n) death of a priest/nirvana/spiritual liberty -
入寇
[ にゅうこう ] (n) invasion/incursion -
入射
[ にゅうしゃ ] (n) incident/incidence -
入射光線
[ にゅうしゃこうせん ] incident ray -
入射角
[ にゅうしゃかく ] (n) angle of incidence -
入居
[ にゅうきょ ] (n,vs) moving into (house) -
入居者
[ にゅうきょしゃ ] (n) tenant -
入幕
[ にゅうまく ] (n) advancing to the first grade -
入庫
[ にゅうこ ] (n) warehousing/storing/entering the car barn -
入府
[ にゅうふ ] (n) entering the metropolitan area -
入廷
[ にゅうてい ] (n) admission to the courtroom -
入念
[ にゅうねん ] (adj-na,n) careful/elaborate/scrupulous/(P) -
入念に
[ にゅうねんに ] with scrupulous care -
入園
[ にゅうえん ] (n) enrollment in kindergarten -
入園料
[ にゅうえんりょう ] kindergarten enrollment fee -
入力
[ にゅうりょく ] (n,vs) input/(P) -
入力フィールド
[ にゅうりょくフィールド ] entry field -
入力信号
[ にゅうりょくしんごう ] (n) incoming signal -
入力情報
[ にゅうりょくじょうほう ] (n) input
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.