Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

入牢

[にゅうろう]

(n) imprisonment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 入物

    [ いれもの ] (n) container/case/receptacle
  • 入監

    [ にゅうかん ] (n) imprisonment
  • 入相

    [ いりあい ] (n) sunset
  • 入相の鐘

    [ いりあいのかね ] (n) evening bell/vespers bell
  • 入荷

    [ にゅうか ] (n,vs) arrival of goods/goods received/(P)
  • 入試

    [ にゅうし ] (n) entrance examination/(P)
  • 入貢

    [ にゅうこう ] (n,vs) paying tribute
  • 入費

    [ にゅうひ ] (n) expenses
  • 入質

    [ にゅうしち ] (n) pawning
  • 入賞

    [ にゅうしょう ] (n) winning a prize or place (in a contest)/(P)
  • 入賞者

    [ にゅうしょうしゃ ] prize-winner
  • 入超

    [ にゅうちょう ] (n) excess of imports
  • 入舎

    [ にゅうしゃ ] (n) entering a dormitory
  • 入苑

    [ にゅうえん ] entering the garden
  • 入苑券

    [ にゅうえんけん ] ticket to the garden
  • 入選

    [ にゅうせん ] (n) chosen (in a competition)/(P)
  • 入選者

    [ にゅうせんしゃ ] winner/winning candidate
  • 入道

    [ にゅうどう ] (n) entering the priesthood/priest
  • 入道雲

    [ にゅうどうぐも ] (n) gigantic columns of clouds (in summer)/cumulo-nimbus/(P)
  • 入館料

    [ にゅうかんりょう ] (n) admission fee
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top