- Từ điển Nhật - Anh
入牢
Xem thêm các từ khác
-
入物
[ いれもの ] (n) container/case/receptacle -
入監
[ にゅうかん ] (n) imprisonment -
入相
[ いりあい ] (n) sunset -
入相の鐘
[ いりあいのかね ] (n) evening bell/vespers bell -
入荷
[ にゅうか ] (n,vs) arrival of goods/goods received/(P) -
入試
[ にゅうし ] (n) entrance examination/(P) -
入貢
[ にゅうこう ] (n,vs) paying tribute -
入費
[ にゅうひ ] (n) expenses -
入質
[ にゅうしち ] (n) pawning -
入賞
[ にゅうしょう ] (n) winning a prize or place (in a contest)/(P) -
入賞者
[ にゅうしょうしゃ ] prize-winner -
入超
[ にゅうちょう ] (n) excess of imports -
入舎
[ にゅうしゃ ] (n) entering a dormitory -
入苑
[ にゅうえん ] entering the garden -
入苑券
[ にゅうえんけん ] ticket to the garden -
入選
[ にゅうせん ] (n) chosen (in a competition)/(P) -
入選者
[ にゅうせんしゃ ] winner/winning candidate -
入道
[ にゅうどう ] (n) entering the priesthood/priest -
入道雲
[ にゅうどうぐも ] (n) gigantic columns of clouds (in summer)/cumulo-nimbus/(P) -
入館料
[ にゅうかんりょう ] (n) admission fee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.