- Từ điển Nhật - Anh
全寮制
Xem thêm các từ khác
-
全封地
[ ぜんほうち ] the whole fief -
全射
[ ぜんしゃ ] (n) surjection (math)/onto(-)mapping/epimorphism -
全山
[ ぜんざん ] (n) the whole mountain -
全局
[ ぜんきょく ] (n) general situation/whole aspect -
全岸
[ ぜんがん ] all the banks (of a river) -
全島
[ ぜんとう ] (n) the whole island -
全巻
[ ぜんかん ] (n) the whole reel/the whole volume -
全席
[ ぜんせき ] (n) all tickets -
全市
[ ぜんし ] (n) the whole city -
全市民
[ ぜんしみん ] all the citizens of the city -
全幅
[ ぜんぷく ] (adj-no,n) overall width/wing span/all/every/utmost -
全幅的
[ ぜんぷくてき ] (adj-na) fully -
全店
[ ぜんてん ] (n) the whole store -
全店中
[ ぜんてんちゅう ] throughout the store -
全廃
[ ぜんぱい ] (n) total abolition -
全廃論者
[ ぜんぱいろんしゃ ] abolitionist -
全強風
[ ぜんきょうふう ] whole gale -
全形
[ ぜんけい ] (n) the whole form/perfect form -
全快
[ ぜんかい ] (n) complete recovery of health/(P) -
全地
[ ぜんち ] the whole world/all lands
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.