Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

全級

[ぜんきゅう]

(n) the whole class

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全紙

    [ ぜんし ] (n) the whole sheet/the whole newspaper
  • 全編

    [ ぜんぺん ] (n) whole book (volume)
  • 全線

    [ ぜんせん ] (n) the whole line/all lines/the whole ship
  • 全翼飛行機

    [ ぜんよくひこうき ] flying wing
  • 全知

    [ ぜんち ] (n) omniscience
  • 全知全能

    [ ぜんちぜんのう ] (n) omniscience and omnipotence
  • 全甲

    [ ぜんこう ] all-A (student)
  • 全然

    [ ぜんぜん ] (adv) (1) wholly/entirely/completely/(2) not at all (with neg. verb)/(P)
  • 全焼

    [ ぜんしょう ] (n) burned down/entirely destroyed/(P)
  • 全盲

    [ ぜんもう ] (n) total blindness
  • 全盛

    [ ぜんせい ] (n) height of prosperity/(P)
  • 全盛期

    [ ぜんせいき ] (n) heyday/golden age
  • 全盛時代

    [ ぜんせいじだい ] golden age
  • 全癒

    [ ぜんゆ ] (n) complete healing
  • 全荷重

    [ ぜんかじゅう ] full load
  • 全裸

    [ ぜんら ] (n) nude
  • 全裸体

    [ ぜんらたい ] stark naked body
  • 全製品

    [ ぜんせいひん ] manufactured article
  • 全角

    [ ぜんかく ] (n) em/em quad (printing)/full-pitch character (e.g. 2-Byte Kanji)
  • 全訳

    [ ぜんやく ] (n) complete translation/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top