Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

全部

[ぜんぶ]

(n-adv,n-t) all/entire/whole/altogether/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全部ではない迄も

    [ ぜんぶではないまでも ] though all of them may not be included
  • 全部保険

    [ ぜんぶほけん ] full insurance
  • 全都

    [ ぜんと ] (n) the whole metropolis
  • 全開

    [ ぜんかい ] (n,vs) opening fully/full throttle
  • 全量

    [ ぜんりょう ] (n) the whole quantity
  • 全長

    [ ぜんちょう ] (n) over-all length/span
  • 全集

    [ ぜんしゅう ] (n) complete works/(P)
  • 全通

    [ ぜんつう ] (n) opening of the whole (railway line)
  • 全速

    [ ぜんそく ] (n) full speed
  • 全速力

    [ ぜんそくりょく ] (n) full speed/(P)
  • [ はち ] (num) eight/(P)
  • 八つ

    [ やつ ] (num) eight
  • 八つあたりに

    [ やつあたりに ] indiscriminately/recklessly
  • 八つ口

    [ やつくち ] (n) kimono underarm sleeve
  • 八つ当たり

    [ やつあたり ] (n) outburst of anger/(P)
  • 八つ切り

    [ やつぎり ] (n) octavo format (about 21.5 to 16.5 cm)/cutting into 8 parts
  • 八つ橋

    [ やつはし ] (n) zigzag bridge
  • 八つ折り判

    [ やつおりばん ] octavo
  • 八つ手

    [ やつで ] (n) 8-fingered-leaf shrub
  • 八つ手網

    [ やつであみ ] (n) 8-armed scoop net
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top