Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

八つ切り

[やつぎり]

(n) octavo format (about 21.5 to 16.5 cm)/cutting into 8 parts

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 八つ橋

    [ やつはし ] (n) zigzag bridge
  • 八つ折り判

    [ やつおりばん ] octavo
  • 八つ手

    [ やつで ] (n) 8-fingered-leaf shrub
  • 八つ手網

    [ やつであみ ] (n) 8-armed scoop net
  • 八つ目鰻

    [ やつめうなぎ ] (n) lamprey eel
  • 八つ裂き

    [ やつざき ] (n) tearing limb from limb/tearing apart/cutting (a person) to pieces
  • 八つ頭

    [ やつがしら ] (n) yam
  • 八の字

    [ はちのじ ] (n) figure eight
  • 八丁

    [ はっちょう ] (n) skillfulness
  • 八丈島

    [ はちじょうじま ] Hachijo Island
  • 八九分

    [ はっくぶ ] nearly/almost
  • 八十

    [ はちじゅう ] (n) eighty
  • 八十八夜

    [ はちじゅうはちや ] (n) eighty-eighth day from the beginning of spring
  • 八十路

    [ やそじ ] (n) eighty years of age
  • 八卦

    [ はっけ ] (n) eight divination signs/divination
  • 八卦掌

    [ はっけしょう ] (MA) eight trigrams palm/Pa Kua Zhang
  • 八千代

    [ やちよ ] (n) eternity/thousands of years
  • 八千年

    [ はっせんねん ] 8000 years/thousands of years/eternity
  • 八千歳

    [ やちとせ ] 8000 years/thousands of years/eternity
  • 八千草

    [ やちぐさ ] (n) variety of plants/various herbs
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top