Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

八郎潟

[はちろうがた]

Lagoon Hachiro

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 八重

    [ やえ ] (n) multilayered/doubled
  • 八重の潮路

    [ やえのしおじ ] distant seas
  • 八重垣

    [ やえがき ] (n) fences within fences
  • 八重咲き

    [ やえざき ] (n) double blossom
  • 八重桜

    [ やえざくら ] (n) double-flowered cherry-tree/double cherry blossoms/(P)
  • 八重歯

    [ やえば ] (n) double tooth
  • 八重雲

    [ やえくも ] (n) layers of clouds
  • [ こう ] (n,suf) prince/lord/duke/public/daimyo/companion/subordinate
  • 公々然と

    [ こうこうぜんと ] publicly
  • 公人

    [ こうじん ] (n) public character
  • 公事

    [ こうじ ] (n) government business
  • 公企業

    [ こうきぎょう ] (n) public corporation
  • 公会

    [ こうかい ] (n) public meeting
  • 公会堂

    [ こうかいどう ] (n) town hall/public hall/(P)
  • 公会問答

    [ こうかいもんどう ] catechism
  • 公休

    [ こうきゅう ] (n) legal holiday
  • 公休日

    [ こうきゅうび ] (n) legal holiday
  • 公住

    [ こうじゅう ] apartment house built by the Japan Housing Corporation
  • 公使

    [ こうし ] (n) minister (of legation)/(P)
  • 公使館

    [ こうしかん ] (n) legation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top