Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

公企業

[こうきぎょう]

(n) public corporation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公会

    [ こうかい ] (n) public meeting
  • 公会堂

    [ こうかいどう ] (n) town hall/public hall/(P)
  • 公会問答

    [ こうかいもんどう ] catechism
  • 公休

    [ こうきゅう ] (n) legal holiday
  • 公休日

    [ こうきゅうび ] (n) legal holiday
  • 公住

    [ こうじゅう ] apartment house built by the Japan Housing Corporation
  • 公使

    [ こうし ] (n) minister (of legation)/(P)
  • 公使館

    [ こうしかん ] (n) legation
  • 公使館員

    [ こうしかんいん ] legation/attache
  • 公侯

    [ こうこう ] (n) princes and marquises/great feudal lords
  • 公印

    [ こういん ] (n) official seal
  • 公卿

    [ くげ ] (n) Imperial Court/court noble/the nobility
  • 公司

    [ こうし ] (n) company/firm (in China)
  • 公取委

    [ こうとりい ] (n) (abbr) Fair Trade Commission
  • 公吏

    [ こうり ] (n) public official
  • 公報

    [ こうほう ] (n) official bulletin/communique
  • 公売

    [ こうばい ] (n) public sale/public auction
  • 公娼

    [ こうしょう ] (n) licensed prostitution/registered prostitute
  • 公娼全廃

    [ こうしょうぜんぱい ] abolition of licensed prostitution
  • 公子

    [ こうし ] (n) young nobleman
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top