- Từ điển Nhật - Anh
公使館
Xem thêm các từ khác
-
公使館員
[ こうしかんいん ] legation/attache -
公侯
[ こうこう ] (n) princes and marquises/great feudal lords -
公印
[ こういん ] (n) official seal -
公卿
[ くげ ] (n) Imperial Court/court noble/the nobility -
公司
[ こうし ] (n) company/firm (in China) -
公取委
[ こうとりい ] (n) (abbr) Fair Trade Commission -
公吏
[ こうり ] (n) public official -
公報
[ こうほう ] (n) official bulletin/communique -
公売
[ こうばい ] (n) public sale/public auction -
公娼
[ こうしょう ] (n) licensed prostitution/registered prostitute -
公娼全廃
[ こうしょうぜんぱい ] abolition of licensed prostitution -
公子
[ こうし ] (n) young nobleman -
公孫樹
[ いちょう ] (n) ginkgo/maidenhair tree -
公害
[ こうがい ] (n) public nuisance/pollution/(P) -
公害対策
[ こうがいたいさく ] (n) anti-pollution measures -
公害問題
[ こうがいもんだい ] pollution problem or issue -
公害等調整委員会
[ こうがいとうちょうせいいいんかい ] (n) Environmental Dispute Coordination Commission -
公害罪
[ こうがいざい ] (act or crime of) pollution -
公害病
[ こうがいびょう ] pollution-caused illness -
公害病患者
[ こうがいびょうかんじゃ ] victim of a pollution-caused illness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.