Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

公倍数

[こうばいすう]

(n) common multiple

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公器

    [ こうき ] (n) public institution
  • 公栽

    [ こうさい ] judicial decision
  • 公案

    [ こうあん ] (n) kouan/Zen question for meditation (eg, the sound of one hand clapping)
  • 公権

    [ こうけん ] (n) civil rights
  • 公権力

    [ こうけんりょく ] (n) public power/governmental authority
  • 公権的解釈

    [ こうけんてきかいしゃく ] (n) official interpretation or construction (e.g., of a law)
  • 公正

    [ こうせい ] (adj-na,n) justice/fairness/impartiality/(P)
  • 公正取引委員会

    [ こうせいとりひきいいんかい ] Fair Trade Commission
  • 公正証書

    [ こうせいしょうしょ ] notarized document
  • 公武

    [ こうぶ ] (n) nobles and soldiers/imperial court
  • 公武合体

    [ こうぶがったい ] shogunate marital union with the Imperial Family
  • 公武合体論

    [ こうぶがったいろん ] (n) the (late Edo-period) idea of uniting the court and the shogunate
  • 公民

    [ こうみん ] (n) citizen/freemen
  • 公民学

    [ こうみんがく ] civics
  • 公民学校

    [ こうみんがっこう ] citizenship training school
  • 公民権

    [ こうみんけん ] (n) civil rights/franchise/citizenship
  • 公民権法

    [ こうみんけんほう ] (n) (U.S.) Civil Rights Act
  • 公民教育

    [ こうみんきょういく ] civic or citizenship education
  • 公民科

    [ こうみんか ] civics
  • 公民生活

    [ こうみんせいかつ ] national life
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top