Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

公序良俗

[こうじょりょうぞく]

(n) public order and morals

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公庫

    [ こうこ ] (n) finance corporation
  • 公庭

    [ こうてい ] place of ceremony/public place
  • 公式

    [ こうしき ] (adj-na,n) formula/formality/official/(P)
  • 公式主義

    [ こうしきしゅぎ ] formalism
  • 公式戦

    [ こうしきせん ] (n) regular game/pennant race
  • 公式発表

    [ こうしきはっぴょう ] official announcement
  • 公式訪問

    [ こうしきほうもん ] official visit
  • 公式試合

    [ こうしきじあい ] championship match
  • 公役

    [ こうえき ] (n) public service
  • 公徳

    [ こうとく ] (n) civic virtues/official morality/(P)
  • 公徳心

    [ こうとくしん ] (n) public spirit
  • 公園

    [ こうえん ] (n) (public) park/(P)
  • 公僕

    [ こうぼく ] (n) public servant
  • 公判

    [ こうはん ] (n) public hearing/trial/(P)
  • 公判廷

    [ こうはんてい ] (n) court/courtroom
  • 公判調査

    [ こうはんちょうさ ] trial record
  • 公刊

    [ こうかん ] (n) publication
  • 公分母

    [ こうぶんぼ ] (n) common denominator
  • 公営

    [ こうえい ] (n) public management/(P)
  • 公営企業

    [ こうえいきぎょう ] public enterprise
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top