Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

公文書

[こうぶんしょ]

(n) official document/archives

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公憤

    [ こうふん ] (n) public indignation/(P)
  • 公敵

    [ こうてき ] (n) public enemy
  • 公敵一号

    [ こうてきいちごう ] public enemy No. 1
  • 公教

    [ こうきょう ] (Roman) Catholicism
  • 公教会

    [ こうきょうかい ] (n) (Roman) Catholic Church
  • 公教要理

    [ こうきょうようり ] Catholic catechism
  • 公理

    [ こうり ] (n) axiom/maxim/self-evident truth
  • 公示

    [ こうじ ] (n) edict/public announcement/(P)
  • 公示価格

    [ こうじかかく ] declared value
  • 公示地価

    [ こうじちか ] assessed value of land
  • 公社

    [ こうしゃ ] (n) public corporation
  • 公社債

    [ こうしゃさい ] (n) public bonds
  • 公私

    [ こうし ] (n) public and private/official and personal/government and people
  • 公称

    [ こうしょう ] (n) public name/announcing publicly
  • 公称資本

    [ こうしょうしほん ] authorized capital
  • 公称資本金

    [ こうしょうしほんきん ] nominal capital
  • 公称馬力

    [ こうしょうばりき ] nominal horsepower
  • 公租

    [ こうそ ] (n) public tax
  • 公租公課

    [ こうそこうか ] taxes and public dues
  • 公立

    [ こうりつ ] (n) public (institution)/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top