Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

公民

[こうみん]

(n) citizen/freemen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公民学

    [ こうみんがく ] civics
  • 公民学校

    [ こうみんがっこう ] citizenship training school
  • 公民権

    [ こうみんけん ] (n) civil rights/franchise/citizenship
  • 公民権法

    [ こうみんけんほう ] (n) (U.S.) Civil Rights Act
  • 公民教育

    [ こうみんきょういく ] civic or citizenship education
  • 公民科

    [ こうみんか ] civics
  • 公民生活

    [ こうみんせいかつ ] national life
  • 公民館

    [ こうみんかん ] (n) public hall/community center/(P)
  • 公法

    [ こうほう ] (n) public law/(P)
  • 公法人

    [ こうほうじん ] (n) juridical person/public corporation
  • 公海

    [ こうかい ] (n) high seas/international waters/(P)
  • 公海上

    [ こうかいじょう ] on the high seas
  • 公準

    [ こうじゅん ] (n) postulate (in math.)
  • 公演

    [ こうえん ] (n) public performance/(P)
  • 公有

    [ こうゆう ] (n) public ownership
  • 公有地

    [ こうゆうち ] (n) public land
  • 公有水面

    [ こうゆうすいめん ] public waters
  • 公有林

    [ こうゆうりん ] (n) public forest
  • 公有物

    [ こうゆうぶつ ] public property
  • 公有財産

    [ こうゆうざいさん ] public property
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top