- Từ điển Nhật - Anh
公民
Xem thêm các từ khác
-
公民学
[ こうみんがく ] civics -
公民学校
[ こうみんがっこう ] citizenship training school -
公民権
[ こうみんけん ] (n) civil rights/franchise/citizenship -
公民権法
[ こうみんけんほう ] (n) (U.S.) Civil Rights Act -
公民教育
[ こうみんきょういく ] civic or citizenship education -
公民科
[ こうみんか ] civics -
公民生活
[ こうみんせいかつ ] national life -
公民館
[ こうみんかん ] (n) public hall/community center/(P) -
公法
[ こうほう ] (n) public law/(P) -
公法人
[ こうほうじん ] (n) juridical person/public corporation -
公海
[ こうかい ] (n) high seas/international waters/(P) -
公海上
[ こうかいじょう ] on the high seas -
公準
[ こうじゅん ] (n) postulate (in math.) -
公演
[ こうえん ] (n) public performance/(P) -
公有
[ こうゆう ] (n) public ownership -
公有地
[ こうゆうち ] (n) public land -
公有水面
[ こうゆうすいめん ] public waters -
公有林
[ こうゆうりん ] (n) public forest -
公有物
[ こうゆうぶつ ] public property -
公有財産
[ こうゆうざいさん ] public property
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.