- Từ điển Nhật - Anh
公海
Xem thêm các từ khác
-
公海上
[ こうかいじょう ] on the high seas -
公準
[ こうじゅん ] (n) postulate (in math.) -
公演
[ こうえん ] (n) public performance/(P) -
公有
[ こうゆう ] (n) public ownership -
公有地
[ こうゆうち ] (n) public land -
公有水面
[ こうゆうすいめん ] public waters -
公有林
[ こうゆうりん ] (n) public forest -
公有物
[ こうゆうぶつ ] public property -
公有財産
[ こうゆうざいさん ] public property -
公暇
[ こうか ] leave of absence/furlough -
公明
[ こうめい ] (adj-na,n) fairness/justice/(P) -
公明党
[ こうめいとう ] Justice Party -
公明正大
[ こうめいせいだい ] (adj-na,n) fairness/just and upright/aboveboard -
公方
[ くぼう ] (n) public affairs/the court/the shogun/the shogunate -
公文
[ こうぶん ] (n) official document/archives -
公文所
[ くもんじょ ] (n) (historical) government office -
公文書
[ こうぶんしょ ] (n) official document/archives -
公憤
[ こうふん ] (n) public indignation/(P) -
公敵
[ こうてき ] (n) public enemy -
公敵一号
[ こうてきいちごう ] public enemy No. 1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.