- Từ điển Nhật - Anh
公田
Xem thêm các từ khác
-
公生活
[ こうせいかつ ] public life -
公生涯
[ こうしょうがい ] (n) public life/public career -
公然
[ こうぜん ] (adj-na,adj-no,n) open (e.g. secret)/public/official/(P) -
公然と
[ こうぜんと ] openly/publicly/officially/overtly -
公然の秘密
[ こうぜんのひみつ ] (n) open secret -
公然たる
[ こうぜんたる ] (adj-t) open/public/official/overt -
公益
[ こうえき ] (n) public/public good/(P) -
公益を図る
[ こうえきをはかる ] (exp) to labor for the public good -
公益事業
[ こうえきじぎょう ] public utilities -
公益優先
[ こうえきゆうせん ] public interest first -
公益法人
[ こうえきほうじん ] legal person working for the public weal -
公益質屋
[ こうえきしちや ] public pawn shop -
公聴会
[ こうちょうかい ] (n) public hearing/(P) -
公職
[ こうしょく ] (n) public office -
公職追放
[ こうしょくついほう ] purge of public officials -
公職選挙法
[ こうしょくせんきょほう ] (n) Public Officers Election Act -
公表
[ こうひょう ] (n,vs) official announcement/proclamation/(P) -
公衆
[ こうしゅう ] (n) the public/(P) -
公衆ブース
[ こうしゅうブース ] public booth/public kiosk -
公衆伝動
[ こうしゅうでんどう ] public evangelism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.