- Từ điển Nhật - Anh
公称馬力
Xem thêm các từ khác
-
公租
[ こうそ ] (n) public tax -
公租公課
[ こうそこうか ] taxes and public dues -
公立
[ こうりつ ] (n) public (institution)/(P) -
公立学校
[ こうりつがっこう ] public school -
公算
[ こうさん ] (n) probability/(P) -
公約
[ こうやく ] (n) public commitment or promise/(P) -
公約数
[ こうやくすう ] (n) common divisor -
公署
[ こうしょ ] (n) government office -
公義
[ こうぎ ] (n) justice/equity -
公的
[ こうてき ] (adj-na,n) public/official -
公的不法妨害
[ こうてきふほうぼうがい ] public nuisance -
公的年金
[ こうてきねんきん ] public pension -
公的医療機関
[ こうてきいりょうきかん ] public medical institution -
公的債務
[ こうてきさいむ ] (n) sovereign debt -
公的扶助
[ こうてきふじょ ] (n) public assistance -
公的資金
[ こうてきしきん ] (n) public funds/public money -
公知
[ こうち ] (n) well-known -
公爵
[ こうしゃく ] (n) prince/duke/(P) -
公爵夫人
[ こうしゃくふじん ] princess/duchess -
公用
[ こうよう ] (n) government business/public use/public expense
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.