- Từ điển Nhật - Anh
共に
[ともに]
(adv,vs) sharing with/participate in/both/alike/together/along with/with/including/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
共のハンカチ
[ とものハンカチ ] handkerchief of the same cloth -
共々
[ ともども ] (adv) together/in company/(P) -
共々に
[ ともどもに ] together/in company -
共同
[ きょうどう ] (n) cooperation/association/collaboration/joint/(P) -
共同一致
[ きょうどういっち ] unanimous cooperation -
共同井戸
[ きょうどういど ] common well -
共同企業
[ きょうどうきぎょう ] joint venture -
共同企業体
[ きょうどうきぎょうたい ] (n) joint venture/consortium/JV -
共同会見
[ きょうどうかいけん ] news conference -
共同住宅
[ きょうどうじゅうたく ] settlement/apartment house -
共同作業
[ きょうどうさぎょう ] (n) group work -
共同体
[ きょうどうたい ] (n) cooperative body/cooperative system -
共同便所
[ きょうどうべんじょ ] comfort station -
共同墓地
[ きょうどうぼち ] public cemetery -
共同声明
[ きょうどうせいめい ] joint declaration -
共同宣言
[ きょうどうせんげん ] joint declaration -
共同出資
[ きょうどうしゅっし ] (n) joint investment -
共同創設者
[ きょうどうそうせつしゃ ] co-founder -
共同募金
[ きょうどうぼきん ] community chest -
共同因子
[ きょうどういんし ] cofactor (math)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.